VÀO XEM GIÁ SƠN KOVA VỪA CẬP NHẬT, CHƯƠNG TRÌNH CHỐNG THẤM KOVA 2021 DÀNH CHO ĐẠI LÝ THẦU THỢ, BẢNG GIÁ SƠN KOVA MỚI NHẤT TỪ NHÀ MÁY HIỆN NAY 2021

SƠN KOVA CHÍNH HÃNG, HÀNG NHẬP TRỰC TIẾP TỪ NHÀ MÁY, CHẤT LƯỢNG KOVA CHÍNH HIỆU, UY TÍN.

Trải qua thời gian dài nghiên cứu về tính chất vật lý và môi trường khí hậu 2 miền Nam – Bắc của Việt Nam, theo đó áp dụng công nghệ Mỹ tiên tiến nhất để cho ra sản phẩm sơn tốt nhất hiện nay.

Ngoài ra, về giá cả Sơn Kova rất kinh tế có thể cạnh tranh với những dòng sơn khác trên thị trường. Sơn Kova đã tự khẳng định chính mình về CHẤT LƯỢNG & MẪU MÃ, được Khách Hàng bình chọn dòng SƠN TIN CẬY – SƠN CỦA MỌI NHÀ.

Bảng giá sơn Kova 2020 mới nhất hiện nay cập nhật cho đại lý sơn kova cấp 2 và nhà thầu khu vực miền nam.

Được áp dụng công nghệ từ Mỹ nên Sơn Kova có nhiều tính năng vượt trội so với các dòng sơn nước thông thường khác như:

  • Sơn nước Kova Ngoại thất: chống thấm cực tốt, chống bám bẩn, chống phai màu, độ bám dính cực tốt, giảm nhiệt cực tốt trên bề mặt tường từ 6-7 độ, độ phủ cao giúp tiết kiệm sơn, dễ lau chùi. Sơn có tuổi thọ rất cao từ 6-8 năm.
  • Công nghệ tiên tiến với chức năng tự làm sạch mang đến một màng sơn luôn bóng, đẹp, tươi mới, chống thấm hiệu quả và chống rong rêu nấm mốc tối ưu.
  • Sơn nước Kova nội thất: dễ lau chùi, hỗ trợ thêm tính năng chống thấm từ bên ngoài để đảm bảo tường không bị ố, bám dính tốt.
  • Màu sắc lên tới 1.000 màu, có hệ thống pha màu đặc biệt nên rất phù hợp với màu sắc cổ điển – sang trọng – hiện đại, giúp ngôi nhà của bạn thêm đặc sắc hơn.

Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp BỘT TRÉT KOVA, SƠN LÓT KOVA TRONG NHÀ – NGOÀI TRỜI, SƠN GIẢ ĐÁ, KEO BÓNG KOVA, SƠN EPOXY KOVA, CHỐNG THẤM KOVA, SƠN GIAO THÔNG KOVA, SƠN THỂ THAO KOVA…..cao cấp và trung bình phù hợp với kinh phí của khách hàng.

Quý khách có nhu cầu về Sơn Kova, Xin hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp thắc mắc và lựa chọn những sản phẩm phù hợp.
BẢNG GIÁ SƠN KOVA MỚI NHẤT HIỆN NAY CẬP NHẬT TỚI 2021 KHU VỰC PHÍA NAM GIÁ DÀNH CHO THẦU VÀ ĐẠI LÝ CẤP 2.

Mã Số Chủng loại Đơn vị Định mức Giá công ty Giá Bán
MASTIC & SƠN NƯỚC TRONG NHÀ
MT CITY Bột trét tường cao cấp trong nhà Bao/40Kg 32-40m²/Bao 318,000 209,440
MT DẺO Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) Th/25Kg 20-25m²/Th 589,000 387,520
K – 109
Sơn lót kháng kiềm trong nhà Th/25Kg 120-130m²/Th (1 lớp) 1,336,000 995,680
Th/5Kg 20-30m²/Th (1 lớp) 281,000 209,440
VISTA Sơn nước trong nhà trắng Th/25Kg 100-125m²/Th 935,000 654,080
Th/5Kg 20-25m²/Th 200,000 140,000
FIX UP Sơn nước trong nhà có khả năng dặm vá và sửa chữa tốt dễ thi công Th/25Kg 112.5-137.5m²/Th 1,253,000 824,320
Th/5Kg 22.5-27.5m²/Th 256,000 174,720
K – 203 Sơn nước trong nhà trắng Th/25Kg 60-70m²/Th 1,097,000 816,480
Th/5Kg 20-370m²/Th 234,000 173,600
K – 260 Sơn nước trong nhà mịn – trắng Th/25Kg 80-100m²/Th 1,560,000 1,164,800
Th/5Kg 20-30m²/Th 323,000 240,800
K – 5500 Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng Th/20Kg 100-120m²/Th 2,281,000 1,647,520
Th/4Kg 20-30m²/Th 473,000 341,600
K – 871 Sơn nước trong nhà bóng – trắng Th/20Kg 100-120m²/Th 2,619,000 1,832,320
Th/4Kg 100-120m²/Th 540,000 376,320
MASTIC & SƠN NƯỚC NGOÀI TRỜI
MN CITY Bột trét tường cao cấp ngoài nhà Bao/40Kg 32-40m²/Bao 439,000 288,960
MN Dẻo Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) Th/25Kg 20-25m²/Th 733,000 482,720
K – 265 Sơn nước ngoài trời – trắng Th/25Kg 120-130m²/Th (1 lớp) 1,794,000 1,338,400
Th/5Kg 120-130m²/Th (1 lớp) 376,000 280,000
K – 261 Sơn nước ngoài trời – trắng Th/25Kg 80-100m²/Th 2,044,000 1,525,440
Th/5Kg 30-40m²/Th 427,000 319,200
K – 209 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng Th/25Kg 80-100m²/Th 2,371,000 1,770,720
Th/5Kg 20-40m²/Th 499,000 372,960
K – 207 Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng Th/25Kg 80-100m²/Th 1,931,000 1,442,560
Th/5Kg 30-400m²/Th 399,000 297,920
K – 5501 Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng Th/20Kg 90-110m²/Th 2,459,000 1,777,440
Th/4Kg 20-40m²/Th 506,000 366,240
HYDROPROOF CT – 04 Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi Th/20Kg 120-130m²/Th 3,389,000 2,372,160
Th/4Kg 120-130m²/Th 698,000 487,200
NANO SELF-CLEARNING Sơn self -cleaning tự làm sạch -trắng(bóng) GỐC D, A Th/4Kg 22-26m²/Th 1,149,000 803,040
Sơn self -cleaning tự làm sạch -trắng (bóng mờ) GỐC S, T Th/4Kg 20-22m²/Th 1,066,000 744,800
CHẤT CHỐNG THẤM
CT – 11A plus sàn Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… 1Kg 2-2,5m²/Kg (2 lớp) 122,000 91,840
Th/4Kg 431,000 344,960
Th/20Kg 2,087,000 1,668,800
CT – 11A plus tường Chống thấm tường đứng (Trắng) 1Kg 2-2,5m²/Kg(2 lớp) 114,000 88,480
Th/4Kg 419,000 334,880
Th/20Kg 2,033,000 1,625,120
CT – 11B Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… 4Kg Tùy theo cách sd 441,000 346,080
1Kg Tùy theo cách sd 114,000 89,600
CT – 14 Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt bộ 2kg (2 thànhphần) Tùy theo cách sd 347,000 258,720
SƠN CHỐNG NÓNG 0
CN – 05-mái tôn S.chống nóng dùng trên tôn mạ kẽm hoặc tường đứng ,chống rêu mốc(Màu: Trắng, Xanh da trời) 5Kg 15-20m²/2lop 949,000 684,320
20Kg 60-80m²/th/2lop 3,757,000 2,710,400
CN – 06-bê tông Sơn chống nóng cho sàn mái bê tông,tăng chống thấm,chống rạn nức 5Kg 5-7.5 m2/thùng/2lop 419,000 297,920
20Kg 20-30 m2/thùng/2lop 1,651,000 1,174,880
CHỐNG RỈ 0
KL -6 Sơn phủ epoxy hai thành phần chống ăn mòn kim loại, giàu kẽm hệ nước 5Kg 22.5-27.5m²/bộ/2 lớp 2,683,000 1,952,160
KG -01 Sơn lót chống rỉ hệ nước 5Kg 25-30m²/thùng/1 lớp 1,269,000 916,160
KG -02 Sơn lót chống rỉ EPOXY hệ nước 2 thành phần 5Kg 40-50m²/bộ/1 lớp 2,798,000 2,027,200
CHỐNG THẤM PHỦ SÀN 0
Epoxy KL-5 sàn Màu trắng Sơn men phủ sàn nhà, xưởng, bệnh viện, trường học, chịu áp lực ngược mài mòn, hoá chất nhẹ. 5Kg 2-3m²/Kg       (2 lớp) 1,483,000 1,022,560
Epoxy KL-5 sàn  Kháng khuẩn Sơn men phủ sàn nhà kháng khuẩn 5Kg 2-3m²/Kg       (2 lớp) 1,689,000 1,163,680
Epoxy KL-5 Tường Sơn men phủ tường có độ cứng, chịu mài mòn độ bền hoá học, chống trầy xước, chịu tia cực tím. 5Kg 2-2,2m²/Kg       (2 lớp) 1,413,000 1,022,560
Epoxy KL-5 Tường Kháng khuẩn Sơn men phủ tường có độ cứng, chịu mài mòn độ bền hoá học, chống trầy xước, chịu tia cực tím. 5Kg 2-2,2m²/Kg       (2 lớp) 1,689,000 1,163,680
SƠN LÓT Epoxy tự san phẳng self -Levelling Sơn lót Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu nhạt 5Kg 2,5m²/Kg        (1 lớp) 772,000 557,760
Sơn lót Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu trung 5Kg 846,000 611,520
Sơn  lót Epoxy tự dàn trải cho sàn nhà xưởng màu đậm 5Kg 898,000 648,480
Mastic Epoxy KL-5 sàn Làm phẳng SÀN trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. TRẮNG 5Kg 555,000 402,080
Mastic Epoxy KL-5 tường mastic kl5 tường 5Kg 362,000 262,080
Sơn Epoxy SOLVENT FREE Sơn epoxy tự san phẳng hai thành phần không dung môi 8Kg 2,579,000 1,863,680
SƠN TENNIS
CT – 08
(có cát-nhám)
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn XANH LÁ- TRẮNG – ĐỎ NÂU TH/20Kg 3-4m²/Kg 4,118,000 2,975,840
TH/5Kg 1,036,000 749,280
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Pha theo catalogue 1010 màu). TH/20Kg 3-4m²/Kg 4,947,000 3,575,040
TH/5Kg 1,244,000 899,360
CT – 08
(không cát)
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. .XANH LÁ- TRẮNG – ĐỎ NÂU TH/20Kg 3-4m²/Kg 5,672,000 4,098,080
TH/5Kg 1,427,000 1,030,400
Sơn sân tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. (Pha theo catalogue 1010 màu). TH/20Kg 3-4m²/Kg 6,510,000 4,706,240
TH/5Kg 1,638,000 1,183,840
SK – 6 Mastic chống thấm cho sân tennis, chân tường. BỘ 10Kg 1-1,5m²/Kg 707,000 511,840
KEO BÓNG 0
KBN-W Keo bóng nước clear W 1Kg 7-8m²/Kg        (1 lớp) 183,000 136,640
4Kg 7-8m²/Kg        (1 lớp) 718,000 535,360
KBN-E3 Keo bóng nước NANO clear protect Kg 3,5-4,5m²/Kg (1 lớp) 213,000 159,040
KL5N-CLEAR Sơn PU cực bóng cho kim loại,gỗ,sơn vân đá Kg 3,5-4,5m²/Kg (1 lớp) 0
BẢNG GIÁ HỆ SƠN ĐẶC BIỆT 0
KSP Sơn giả đá nghệ thuật art stone 5kg 0,8-1m²/Kg 696,000 517,440
20kg 0,8-1m²/Kg 2,740,000 2,045,120
Sơn gấm kova texture Th 30Kg 811,000 617,120
SNT Sơn nhũ đồng kova Bronze metallic 1Kg 2-3m²/Kg 447,000 331,520
Sơn nhũ bạc KOVA Silver metallic 1kg 2-3m²/Kg 447,000 331,520
Sơn nhũ vàng kova gold metallic 1kg 2-3m²/Kg 447,000 331,520
SVG Sơn vân gỗ (sơn nền) Kg 9-10m²/Kg 0
Sơn vân gỗ (sơn vân) Kg 0
SƠN GIAO THÔNG KOVA 0
Sơn giao thông hệ nước A9 -TRẮNG 5kg 0,8-1m²/Kg 804,000 581,280
20kg 0,8-1m²/Kg 3,174,000 2,303,840
Sơn giao thông hệ nước A9 -VÀNG 5kg 0,8-1m²/Kg 957,000 700,000
20kg 0,8-1m²/Kg 3,612,000 2,778,720
Sơn giao thông hệ nước A9 -ĐỎ 5kg 0,8-1m²/Kg 962,000 695,520
20kg 0,8-1m²/Kg 3,805,000 2,767,520
Sơn giao thông hệ nước A9 -ĐEN 5kg 0,8-1m²/Kg 1,018,000 735,840
20kg 0,8-1m²/Kg 4,039,000 2,920,960
Sơn giao thông hệ nước A9
(có phản quang)
5kg 0,8-1m²/Kg 1,664,000 1,217,440
20kg 0,8-1m²/Kg 6,611,000 4,847,360

Định mức sơn KOVA được ghi chi tiết trong bảng giá giúp cho quý khách hàng dễ dàng tính toán được khối lượng sơn phù hợp cho công trình của mình.

Để được tư vấn thêm về sơn cũng như giá thành sản phẩm khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.

Chất Chống Thấm Cao Cấp KOVA CT-11A Plus Sàn

Lưu ý: Giá sơn chống thấm Kova CT11a biến động liên tục, vui lòng liên hệ để biết giá sơn chính xác nhất vào từng thời điểm.

 

 

 

HÀNG CHÍNH HÃNG TỪ NHÀ MÁY

BÁN VỚI GIÁ TỐT NHẤT THỊ TRƯỜNG

TƯ VẤN NHIỆT TÌNH CẨN THẬN

GIAO HÀNG NHANH CHÓNG TẬN NƠI